Có 4 kết quả:

夯 bổn本 bổn畚 bổn笨 bổn

1/4

bổn [kháng]

U+592F, tổng 5 nét, bộ đại 大 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

bổn [bản, bốn, bộn, bủn, vỏn, vốn]

U+672C, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 5

Dị thể 7

bổn

U+755A, tổng 10 nét, bộ điền 田 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 2

bổn [bát]

U+7B28, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 6