1/3
bủn [bẳn, bỡn]
U+3913, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bủn [bản, bốn, bổn, bộn, vỏn, vốn]
U+672C, tổng 5 nét, bộ mộc 木 (+1 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 7
Không hiện chữ?
bủn
U+21B66, tổng 8 nét, bộ tiểu 小 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm