Có 1 kết quả:

抔 bứt

1/1

bứt [bất, bắt, bồi, bớt, phầu]

U+6294, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bứt rứt; bứt dây động rừng

Tự hình 1

Dị thể 2