Có 12 kết quả:
培 bồi • 徘 bồi • 抔 bồi • 掊 bồi • 焙 bồi • 背 bồi • 褙 bồi • 賠 bồi • 赔 bồi • 錇 bồi • 锫 bồi • 陪 bồi
Từ điển Viện Hán Nôm
đất bồi
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
bồi hồi
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển phổ thông
bồi vá
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bồi vá
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bồi hồi
Tự hình 5
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
giấy bồi
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
bồi thường
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bồi thường
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1