Có 12 kết quả:

培 bồi徘 bồi抔 bồi掊 bồi焙 bồi背 bồi褙 bồi賠 bồi赔 bồi錇 bồi锫 bồi陪 bồi

1/12

bồi [bòi, bổi, bụi, vùi]

U+57F9, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đất bồi

Tự hình 2

Dị thể 3

bồi

U+5F98, tổng 11 nét, bộ xích 彳 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bồi hồi

Tự hình 2

Dị thể 2

bồi [bất, bắt, bớt, bứt, phầu]

U+6294, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

bồi vá

Tự hình 1

Dị thể 2

bồi

U+638A, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồi vá

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

bồi [bội, vùi]

U+7119, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

bồi [bối, bổi, bội]

U+80CC, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồi hồi

Tự hình 5

Dị thể 7

bồi

U+8919, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giấy bồi

Tự hình 2

Dị thể 3

bồi []

U+8CE0, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bồi thường

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

bồi

U+8D54, tổng 12 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồi thường

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bồi

U+9307, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

bồi

U+952B, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bồi

U+966A, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bồi bàn

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2