Có 11 kết quả:
埂 canh • 庚 canh • 更 canh • 畊 canh • 粳 canh • 經 canh • 羮 canh • 耕 canh • 賡 canh • 鶊 canh • 𥓷 canh
Từ điển Trần Văn Kiệm
canh (đống nhỏ)
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
canh tơ
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
canh khuya
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
điền canh; thâm canh
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơm canh
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
canh tơ chỉ vải
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bánh canh (bún sợi to)
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
canh tác
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
canh ca (hát nối)
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương canh (chim vàng anh)
Dị thể 2
Chữ gần giống 2