Có 17 kết quả:

㹵 kinh京 kinh徑 kinh惊 kinh泾 kinh涇 kinh痉 kinh痙 kinh經 kinh经 kinh胫 kinh脛 kinh茎 kinh荆 kinh莖 kinh踁 kinh驚 kinh

1/17

kinh

U+3E75, tổng 10 nét, bộ khuyển 犬 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng kinh (nai nhỏ da vàng kêu như chó sủa)

Chữ gần giống 4

kinh [kiêng]

U+4EAC, tổng 8 nét, bộ đầu 亠 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

kinh đô

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

kinh [kính]

U+5F91, tổng 10 nét, bộ xích 彳 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kinh doanh; kinh luân; kinh tuyến

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

kinh [kiêng]

U+60CA, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kinh động; kinh hãi; kinh ngạc

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

kinh

U+6CFE, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sông Kinh (tên một con sông ở Trung Quốc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

kinh [kênh]

U+6D87, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sông Kinh (tên một con sông ở Trung Quốc)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

kinh

U+75C9, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

động kinh, kinh phong

Tự hình 2

Dị thể 1

kinh

U+75D9, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

động kinh, kinh phong

Tự hình 2

Dị thể 1

kinh [canh]

U+7D93, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

kinh doanh; kinh luân; kinh tuyến

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

kinh

U+7ECF, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kinh doanh; kinh luân; kinh tuyến

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

kinh [cảnh]

U+80EB, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kinh cốt (xương cẳng chân)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

kinh [cảnh, hĩnh, hểnh, hỉnh]

U+811B, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kinh cốt (xương cẳng chân)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

kinh [hành]

U+830E, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kinh (thân các cây thuộc loại Thảo)

Tự hình 2

Dị thể 1

kinh

U+8346, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+8 nét), thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kinh giới

Tự hình 2

Dị thể 4

kinh [hành]

U+8396, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kinh (thân các cây thuộc loại Thảo)

Tự hình 2

Dị thể 1

kinh [cảnh]

U+8E01, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kinh cốt (xương cẳng chân)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

kinh

U+9A5A, tổng 22 nét, bộ mã 馬 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kinh động; kinh hãi; kinh ngạc

Tự hình 3

Dị thể 1