Có 4 kết quả:
㹦 cheo • 招 cheo • 撩 cheo • 𠰉 cheo
Từ điển Viện Hán Nôm
con cheo cheo (thú giống hươu nhưng cỡ rất nhỏ, chạy nhanh, tính nhát)
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
cheo leo; cưới cheo
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
cheo leo; cưới cheo
Dị thể 3
Chữ gần giống 14