Có 7 kết quả:
嘹 trêu • 憭 trêu • 撩 trêu • 𠰉 trêu • 𠶅 trêu • 𠺕 trêu • 𡃔 trêu
Từ điển Trần Văn Kiệm
trêu tức
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
trêu ghẹo, trêu chọc
Tự hình 2
Chữ gần giống 13
Từ điển Hồ Lê
trớ trêu
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Từ điển Trần Văn Kiệm
trêu trọc
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
trêu ghẹo
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
trớ trêu
Tự hình 1
Chữ gần giống 5