Có 7 kết quả:

嘹 trêu憭 trêu撩 trêu𠰉 trêu𠶅 trêu𠺕 trêu𡃔 trêu

1/7

trêu [léo, lạo, lẻo, reo, réo, rêu]

U+5639, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trêu tức

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

trêu

U+61AD, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trêu ghẹo, trêu chọc

Tự hình 2

Chữ gần giống 13

trêu [bêu, cheo, gieo, leo, liêu, liệu, lêu, treo, đeo]

U+64A9, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trớ trêu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

trêu [cheo, chíu, diễu, déo, dẻo, ghẹo, giéo, giễu, nhậu, réo, xạu]

U+20C09, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trêu trọc

Tự hình 1

trêu [chiu]

U+20D85, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trêu ghẹo

Chữ gần giống 1

trêu

U+20E95, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trớ trêu

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

trêu

U+210D4, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trêu ghẹo

Tự hình 1