1/3
chiến
U+6218, tổng 9 nét, bộ qua 戈 (+5 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 6
Không hiện chữ?
chiến [chuyến, xuyến]
U+6230, tổng 16 nét, bộ qua 戈 (+12 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 7
chiến [chẹn, chện]
U+27081, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê