Có 5 kết quả:
串 xuyến • 戰 xuyến • 釧 xuyến • 钏 xuyến • 𦄈 xuyến
Từ điển Viện Hán Nôm
xao xuyến; châu xuyến (chuỗi ngọc)
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
xao xuyến
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
xuyến vàng
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuyến vàng
Dị thể 2