Có 8 kết quả:
炤 chiếu • 照 chiếu • 詔 chiếu • 诏 chiếu • 𤇧 chiếu • 𥴜 chiếu • 𥵕 chiếu • 𬡰 chiếu
Từ điển Viện Hán Nôm
chiếu sáng; hộ chiếu; đối chiếu; chiếu lệ
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
chiếu sáng; hộ chiếu; đối chiếu; chiếu lệ
Tự hình 4
Dị thể 14
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
chiếu chỉ
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiếu chỉ
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
chiếu sáng
Từ điển Viện Hán Nôm
chiếu sáng; hộ chiếu; đối chiếu; chiếu lệ