Có 6 kết quả:
幛 choáng • 胱 choáng • 𢲜 choáng • 𤶏 choáng • 𤶜 choáng • 𨡈 choáng
Từ điển Hồ Lê
chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp
Từ điển Viện Hán Nôm
chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp
Từ điển Viện Hán Nôm
chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp