Có 1 kết quả:

choáng
Âm Nôm: choáng
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一一丨
Unicode: U+22C9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

choáng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chếnh choáng, choáng váng, choáng ngợp