Có 5 kết quả:

匕 chuỷ匙 chuỷ嘴 chuỷ徵 chuỷ觜 chuỷ

1/5

chuỷ

U+5315, tổng 2 nét, bộ tỷ 匕 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuỷ (cái muôi nhỏ)

Tự hình 5

Dị thể 4

chuỷ [thi, thì, thìa]

U+5319, tổng 11 nét, bộ tỷ 匕 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuỷ (cái muôi nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 7

chuỷ

U+5634, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bế chuỷ (ngậm miệng), chuỷ khẩu (kín miệng)

Tự hình 2

Dị thể 7

chuỷ [chưng, rưng, trâng, trưng]

U+5FB5, tổng 15 nét, bộ xích 彳 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

chuỷ

U+89DC, tổng 13 nét, bộ giác 角 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bế chuỷ (ngậm miệng), chuỷ khẩu (kín miệng)

Tự hình 2

Dị thể 6