Có 1 kết quả:

chuỷ
Âm Nôm: chuỷ
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
Thương Hiệt: RYPB (口卜心月)
Unicode: U+5634
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuỷ
Âm Pinyin: zuǐ ㄗㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): くちばし (kuchibashi), はし (hashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeoi2

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

chuỷ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bế chuỷ (ngậm miệng), chuỷ khẩu (kín miệng)