Có 5 kết quả:

振 chán𠺲 chán𡃹 chán𢤟 chán𢥇 chán

1/5

chán [chan, chấn, chận, chắn, chẵn, chặn, dấn, nấn, sán, xắn]

U+632F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chán chường, chán nản, chán phè

Tự hình 4

Dị thể 4

chán

U+20EB2, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chán ngán, no chán

chán [chén]

U+210F9, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chán chường, chán nản, chán phè

chán

U+2291F, tổng 18 nét, bộ tâm 心 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 2

chán

U+22947, tổng 19 nét, bộ tâm 心 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chán chường, chán nản, chán phè

Tự hình 1

Dị thể 1