Có 4 kết quả:

盞 chén𡃹 chén𡓥 chén𥗜 chén

1/4

chén [trản]

U+76DE, tổng 13 nét, bộ mẫn 皿 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)

Tự hình 2

Dị thể 8

chén [chán]

U+210F9, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)

chén

U+214E5, tổng 19 nét, bộ thổ 土 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)

chén

U+255DC, tổng 21 nét, bộ thạch 石 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)