Có 7 kết quả:
㐱 chín • 𠃩 chín • 𢒂 chín • 𤇢 chín • 𤇪 chín • 𤒙 chín • 𫡦 chín
Từ điển Trần Văn Kiệm
số chín; chín chắn
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
số chín; chín chắn
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
nấu chín; trái chín
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm