Có 5 kết quả:

厨 chù啁 chù廚 chù𤝹 chù𪻋 chù

1/5

chù [chùa, , trù]

U+53A8, tổng 12 nét, bộ hán 厂 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuột chù

Tự hình 2

Dị thể 5

chù

U+5541, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

chù [chùa, trù]

U+5EDA, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chuột chù

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

chù [chó]

U+24779, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 4

chù

U+2AECB, tổng 18 nét, bộ khuyển 犬 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1