Có 5 kết quả:

㕑 chùa厨 chùa廚 chùa闘 chùa𫴶 chùa

1/5

chùa [trù]

U+3551, tổng 14 nét, bộ hán 厂 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi chùa, chùa chiền, nhà chùa

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

chùa [chù, , trù]

U+53A8, tổng 12 nét, bộ hán 厂 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi chùa, chùa chiền, nhà chùa

Dị thể 5

chùa [chù, trù]

U+5EDA, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đi chùa, chùa chiền, nhà chùa

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

chùa

U+95D8, tổng 18 nét, bộ môn 門 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi chùa, chùa chiền, nhà chùa

Dị thể 2

chùa

U+2BD36, tổng 21 nét, bộ thốn 寸 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi chùa, chùa chiền, nhà chùa