1/3
chùm [chiêm, chím, chòm, chõm, chúm, chễm, chỉm, dụm, giụm, nhóm, xúm]
U+546B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
Không hiện chữ?
chùm [dâm, dúm, dụm, râm, sum, sâm, sùm, xum, xùm, xúm]
U+68EE, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
chùm [chòm]
U+2B1F3, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)phồn thể