Có 3 kết quả:

呫 chùm森 chùm𫇳 chùm

1/3

chùm [chiêm, chím, chòm, chõm, chúm, chễm, chỉm, dụm, giụm, nhóm, xúm]

U+546B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chùm nho, chùm chìa khóa; chết chùm; rễ chùm

Dị thể 1

chùm [dâm, dúm, dụm, râm, sum, sâm, sùm, xum, xùm, xúm]

U+68EE, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chùm hoa, chùm quả; chết chùm; rễ chùm

chùm [chòm]

U+2B1F3, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chùm hoa, chùm quả; chết chùm; rễ chùm