1/3
giụm [chiêm, chím, chòm, chõm, chùm, chúm, chễm, chỉm, dụm, nhóm, xúm]
U+546B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
Không hiện chữ?
giụm [chạm, chẫm, chậm, dậm, giẫm, giậm, giẵm, đẫm]
U+8E38, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
giụm [chum, giùm, đùn]
U+21453, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)phồn thể
Chữ gần giống 4