Có 1 kết quả:

掌 chưởng

1/1

chưởng

U+638C, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chưởng lí, chưởng bạ; tung chưởng

Dị thể 3