Có 2 kết quả:

執 chụp𨄴 chụp

1/2

chụp [sụp]

U+28134, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chụp ảnh; chụp mũ; cái chụp đèn

Chữ gần giống 11