Có 23 kết quả:

佝 câu俱 câu勹 câu勾 câu句 câu抅 câu拘 câu沟 câu泃 câu溝 câu篝 câu褠 câu鈎 câu鉤 câu钩 câu阄 câu鞲 câu駒 câu鴝 câu鼩 câu齁 câu𩾛 câu𪀊 câu

1/23

câu

U+4F5D, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu (bệnh cam)

Tự hình 2

Dị thể 2

câu [cu, cụ, gu, ]

U+4FF1, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

câu toàn (đầy đủ)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

câu

U+52F9, tổng 2 nét, bộ bao 勹 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 1

câu [, cấu]

U+52FE, tổng 4 nét, bộ bao 勹 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

câu kết; câu thơ; câu đương (chức việc làng coi sóc các việc trong làng)

Tự hình 5

Dị thể 3

câu []

U+53E5, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

câu thơ; câu đương (chức việc làng coi sóc các việc trong làng)

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

câu

U+6285, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu nệ; câu giam (bắt giam)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

câu

U+62D8, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

câu nệ; câu giam (bắt giam)

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

câu

U+6C9F, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bích câu kì ngộ (ngòi nước)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

câu

U+6CC3, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bích câu kì ngộ (ngòi nước)

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

câu

U+6E9D, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bích câu kì ngộ (ngòi nước)

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

câu [quảu]

U+7BDD, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

câu [gấu]

U+8920, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

câu

U+920E, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡi câu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

câu

U+9264, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lưỡi câu

Tự hình 4

Dị thể 7

câu

U+94A9, tổng 9 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡi câu

Tự hình 2

Dị thể 4

câu

U+9604, tổng 10 nét, bộ môn 門 (+7 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trảo câu (rút số)

Tự hình 2

Dị thể 6

câu

U+97B2, tổng 19 nét, bộ cách 革 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu bị (ống thụt ở máy nổ)

Tự hình 2

Dị thể 2

câu

U+99D2, tổng 15 nét, bộ mã 馬 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vó câu

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

câu [cu, , , ]

U+9D1D, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bồ câu

Tự hình 2

Dị thể 6

câu []

U+9F29, tổng 18 nét, bộ thử 鼠 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu (loại chuột nhọn mũi hay bắt sâu bọ)

Tự hình 1

Dị thể 1

câu

U+9F41, tổng 19 nét, bộ tỵ 鼻 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu khổ (đắng quá)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

câu [cưu]

U+29F9B, tổng 13 nét, bộ điểu 鳥 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồ câu

Tự hình 1

Dị thể 1

câu

U+2A00A, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bồ câu

Tự hình 1

Chữ gần giống 1