Có 1 kết quả:

câu
Âm Nôm: câu
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: CPR (金心口)
Unicode: U+9264
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: câu
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, gòu ㄍㄡˋ, ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ (kagi), はり (hari), ばり (bari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: au1, gau1, ngau1

Tự hình 4

Dị thể 7

1/1

câu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lưỡi câu