Có 1 kết quả:

滚 cũn

1/1

cũn [cuồn, cổn, ngổn]

U+6EDA, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cũn cỡn; lũn cũn

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1