Có 8 kết quả:

丨 cổn混 cổn滚 cổn滾 cổn磙 cổn衮 cổn袞 cổn鯀 cổn

1/8

cổn

U+4E28, tổng 1 nét, bộ cổn 丨 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộ cổn

Tự hình 3

cổn [hỏn, hổn, hỗn, hộn, xổn]

U+6DF7, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

cổn [cuồn, cũn, ngổn]

U+6EDA, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổn hạ lai (lăn xuống)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

cổn [cuộn, củn, ngổn]

U+6EFE, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cổn hạ lai (lăn xuống)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

cổn

U+78D9, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

cổn [cuộn, cỏn, gọn, ngổn]

U+886E, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổn bào, long cổn

Tự hình 2

Dị thể 9

cổn [gọn]

U+889E, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cổn bào, long cổn

Tự hình 1

Dị thể 2

cổn

U+9BC0, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổn (cá thần thoại)

Tự hình 3

Dị thể 5