1/5
cải [cãi, gởi, gửi]
U+6539, tổng 7 nét, bộ phác 攴 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 6
Dị thể 3
Không hiện chữ?
cải
U+234B5, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)phồn thể
cải [cửi]
U+2603B, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cải [gửi]
U+26C26, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)phồn thể
U+2A95E, tổng 14 nét, bộ đại 大 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm