1/4
cãi [hoán, miếng, mến]
U+5524, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
cãi [cải, gởi, gửi]
U+6539, tổng 7 nét, bộ phác 攴 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Dị thể 3
cãi
U+20CB9, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cãi [gửi]
U+20CDA, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể