Có 4 kết quả:
忌 cậy • 梞 cậy • 𢚁 cậy • 𢭄 cậy
Từ điển Hồ Lê
trông cậy, tin cậy
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
cậy (cây giống cây hồng, nhưng quả bé và chát, có nhựa dính như keo)
Từ điển Trần Văn Kiệm
trông cậy, tin cậy
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1