1/3
gậy [cậy]
U+689E, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gậy [cạy, cảy, cởi, gãi, gãy, gạy, gảy, gẩy, gẫy, gởi, gợi, gửi, khẩy]
U+22B6E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
gậy [ghẹ]
U+272F7, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)phồn thể