Có 1 kết quả:

胳 cặc

1/1

cặc [cách, lặc]

U+80F3, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con cặc

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1