Có 15 kết quả:

咯 cách嗝 cách挌 cách格 cách滆 cách硌 cách肐 cách胳 cách膈 cách鎘 cách镉 cách隔 cách革 cách骼 cách鬲 cách

1/15

cách [cạc, cắc, khách, khạc, khặc, lạc, ngát]

U+54AF, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lách cách

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

cách

U+55DD, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ể cách (ung thư thực quản)

Tự hình 3

Dị thể 1

cách [gác, gạc, rắc]

U+630C, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

cách biệt, cách ly; cách chức

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

cách [ghếch]

U+683C, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cốt cách; đặc cách; tính cách; quy cách

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

cách

U+6EC6, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

cách (hồ ở Giang Tô)

Tự hình 1

Dị thể 1

cách [ngắc]

U+784C, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cách cước (làm cho cộm)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

cách [khướt]

U+8090, tổng 7 nét, bộ nhục 肉 (+3 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cách tí (cánh tay)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

cách [cặc, lặc]

U+80F3, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cách tí (cánh tay)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

cách [nach]

U+8188, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoành cách mô, hoành cách mạc (màng ngăn giữa khoang bụng và khoang ngực ở động vật có vú)

Tự hình 2

Dị thể 4

cách

U+9398, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cách biệt, cách ly; cách chức

Tự hình 2

Dị thể 3

cách

U+9549, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cách biệt, cách ly; cách chức

Tự hình 2

Dị thể 1

cách

U+9694, tổng 12 nét, bộ phụ 阜 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cách trở; cách điện; cách li

Tự hình 3

Dị thể 5

cách [rắc]

U+9769, tổng 9 nét, bộ cách 革 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

cách mạng; cải cách; cách chức

Tự hình 6

Dị thể 7

cách

U+9ABC, tổng 15 nét, bộ cốt 骨 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cách biệt; cách chức

Tự hình 2

Dị thể 2

cách

U+9B32, tổng 10 nét, bộ cách 鬲 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

cách biệt; cách chức

Tự hình 6

Dị thể 14