Có 15 kết quả:
咯 cách • 嗝 cách • 挌 cách • 格 cách • 滆 cách • 硌 cách • 肐 cách • 胳 cách • 膈 cách • 鎘 cách • 镉 cách • 隔 cách • 革 cách • 骼 cách • 鬲 cách
Từ điển Trần Văn Kiệm
lách cách
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ể cách (ung thư thực quản)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cách biệt, cách ly; cách chức
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
cốt cách; đặc cách; tính cách; quy cách
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cách (hồ ở Giang Tô)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cách cước (làm cho cộm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cách tí (cánh tay)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
cách tí (cánh tay)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoành cách mô, hoành cách mạc (màng ngăn giữa khoang bụng và khoang ngực ở động vật có vú)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
cách biệt, cách ly; cách chức
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cách biệt, cách ly; cách chức
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cách trở; cách điện; cách li
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
cách mạng; cải cách; cách chức
Tự hình 6
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
cách biệt; cách chức
Tự hình 2
Dị thể 2