Có 5 kết quả:

槓 cống貢 cống贡 cống𠗸 cống𣹟 cống

1/5

cống [cồng, cổng, giang]

U+69D3, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

cống [cóng, gúng, gỏng, xống]

U+8CA2, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đường cống, xây cống; cống hiến, cống phẩm

Tự hình 3

Dị thể 1

cống

U+8D21, tổng 7 nét, bộ bối 貝 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường cống, xây cống; cống hiến, cống phẩm

Tự hình 2

Dị thể 1

cống [cóng, gúng, xống]

U+205F8, tổng 12 nét, bộ băng 冫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nộp cống

cống

U+23E5F, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đường cống, xây cống

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3