Có 7 kết quả:
槓 cổng • 𢩉 cổng • 𢩛 cổng • 𤗤 cổng • 𥯏 cổng • 𨶛 cổng • 𫼌 cổng
Từ điển Viện Hán Nôm
cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán
Từ điển Viện Hán Nôm
cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán
Từ điển Viện Hán Nôm
cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán
Từ điển Viện Hán Nôm
cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cổng tre, cổng chào, cổng rả, cổng tán