Có 2 kết quả:

吮 duyện掾 duyện

1/2

duyện [duyên, giỏn]

U+542E, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

duyện hấp (bú mút)

Tự hình 2

Dị thể 1

duyện [giay]

U+63BE, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

duyện (nha lại đời xưa)

Tự hình 2

Chữ gần giống 6