Có 1 kết quả:

吮 giỏn

1/1

giỏn [duyên, duyện]

U+542E, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nói gion giỏn

Tự hình 2

Dị thể 1