Có 8 kết quả:
妙 dìu • 耀 dìu • 調 dìu • 迢 dìu • 遙 dìu • 遥 dìu • 𢭼 dìu • 𤓛 dìu
Từ điển Hồ Lê
dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 14
Từ điển Viện Hán Nôm
dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu
Chữ gần giống 4