1/3
dón [rón, tuyển, đón]
U+4823, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 8
dón [són, thuỗn, thốn, xốn]
U+5BF8, tổng 3 nét, bộ thốn 寸 (+0 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
dón [rón, tuyển]
U+2809A, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)phồn thể