1/3
thuỗn [dón, són, thốn, xốn]
U+5BF8, tổng 3 nét, bộ thốn 寸 (+0 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 1
Không hiện chữ?
thuỗn [thuẫn]
U+76FE, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 7
Dị thể 3
thuỗn [sõng, sũng, thõng, thũng, thủng]
U+816B, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 2