Có 4 kết quả:

埮 dậm踸 dậm𨤮 dậm𫃒 dậm

1/4

dậm [, vịm]

U+57EE, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dậm đường, dậm xa

Tự hình 1

Dị thể 1

dậm [chạm, chẫm, chậm, giẫm, giậm, giẵm, giụm, đẫm]

U+8E38, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

dậm chân; dậm doạ; dậm dật

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

dậm [dặm, đẫm]

U+2892E, tổng 15 nét, bộ lý 里 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dậm đường, dậm xa

Tự hình 1

dậm

U+2B0D2, tổng 18 nét, bộ mễ 米 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)