Có 8 kết quả:

㯮 dọc唷 dọc槈 dọc獨 dọc育 dọc𤣡 dọc𨂔 dọc𫆡 dọc

1/8

dọc

U+3BEE, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dọc mùng, mũi dọc dừa

Chữ gần giống 1

dọc [dóc, róc]

U+5537, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bực dọc; chiều dọc, dọc ngang

Tự hình 2

Dị thể 3

dọc [nọc]

U+69C8, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

dọc mùng, mũi dọc dừa

Tự hình 2

Dị thể 1

dọc [độc]

U+7368, tổng 16 nét, bộ khuyển 犬 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bực dọc; chiều dọc, dọc ngang

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

dọc [dục, trọc]

U+80B2, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bực dọc; chiều dọc, dọc ngang

Tự hình 5

Dị thể 6

dọc

U+248E1, tổng 24 nét, bộ khuyển 犬 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bực dọc; chiều dọc, dọc ngang

dọc

U+28094, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bực dọc; chiều dọc, dọc ngang

Chữ gần giống 2

dọc

U+2B1A1, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bực dọc; chiều dọc, dọc ngang