Có 5 kết quả:

喻 dỗ撫 dỗ誘 dỗ𠴗 dỗ𡁹 dỗ

1/5

dỗ [dầu, dẩu, dẫu, dụ, nhủ, rủ]

U+55BB, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

dỗ [phủ, vồ, vỗ]

U+64AB, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 3

dỗ [, dụ, dủ]

U+8A98, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành

Tự hình 4

Dị thể 7

dỗ [, sỗ]

U+20D17, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành

dỗ

U+21079, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành