Có 16 kết quả:
俛 phủ • 俯 phủ • 否 phủ • 府 phủ • 廡 phủ • 抚 phủ • 拊 phủ • 撫 phủ • 斧 phủ • 甫 phủ • 脯 phủ • 腑 phủ • 覆 phủ • 釜 phủ • 頫 phủ • 鬴 phủ
Từ điển Trần Văn Kiệm
phủ phục
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
phủ phục
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
phủ nhận
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
phủ chúa
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
bao phủ
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
phủ dụ
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
phủ chưởng (vỗ tay)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
phủ dụ
Tự hình 4
Dị thể 10
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
đao phủ
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
phủ (tiếng gọi tôn quý của đàn ông): Khổng tử gọi là Ni Phủ
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tạng phủ
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
tạng phủ
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
phủ (cái vạc)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
phủ (cúi đầu); phủ phục
Tự hình 2
Dị thể 5