Có 1 kết quả:

用 dụng

1/1

dụng [dùng, dộng, giùm, giùng, rùng, rụng, vùng, đụng]

U+7528, tổng 5 nét, bộ dụng 用 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

sử dụng; trọng dụng; vô dụng

Dị thể 8