Có 4 kết quả:
洞 dộng • 湧 dộng • 用 dộng • 𧊊 dộng
Từ điển Hồ Lê
dộng cửa (đạp mạnh)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
dộng cửa (đạp mạnh)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
dộng cửa (đạp mạnh)
Tự hình 5
Dị thể 8