Có 2 kết quả:

預 dựa𢭸 dựa

1/2

dựa [dứa, dự, nhứ, rợ]

U+9810, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dựa dẫm

Dị thể 4

dựa [tựa]

U+22B78, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dựa dẫm