Có 7 kết quả:

助 rợ夷 rợ緆 rợ預 rợ𤞩 rợ𤞪 rợ𫯲 rợ

1/7

rợ [chợ, chữa, trợ, đợ]

U+52A9, tổng 7 nét, bộ lực 力 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mọi rợ

Tự hình 4

Dị thể 4

rợ [dai, di, , ]

U+5937, tổng 6 nét, bộ đại 大 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mọi rợ

Tự hình 5

Dị thể 9

rợ

U+7DC6, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dây rợ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

rợ [dứa, dự, dựa, nhứ]

U+9810, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mọi rợ

Tự hình 2

Dị thể 4

rợ

U+247A9, tổng 10 nét, bộ khuyển 犬 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rợ Nguyên

Chữ gần giống 3

rợ

U+247AA, tổng 10 nét, bộ khuyển 犬 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rợ Nguyên

Chữ gần giống 1

rợ

U+2BBF2, tổng 13 nét, bộ đại 大 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mọi rợ