Có 2 kết quả:

䟢 giãy𨃉 giãy

1/2

giãy [giẫy, nhảy, nhẩy]

U+47E2, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giãy chết; giãy nảy

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

giãy

U+280C9, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giãy chết; giãy nảy

Tự hình 1

Chữ gần giống 2